Trang chủJLT • STO
add
JLT Mobile Computers AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,06 kr - 2,60 kr
Phạm vi một năm
1,88 kr - 3,88 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
66,61 Tr SEK
Số lượng trung bình
32,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,79 Tr | -41,04% |
Chi phí hoạt động | 21,51 Tr | 46,47% |
Thu nhập ròng | -7,28 Tr | -301,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,38 | -442,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,48 Tr | -291,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,25 Tr | 104,24% |
Tổng tài sản | 87,46 Tr | -10,02% |
Tổng nợ | 39,86 Tr | -5,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,28 Tr | -301,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 Tr | 266,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,00 N | -102,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 663,00 N | 202,31% |
Dòng tiền tự do | -762,00 N | -450,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
30