Trang chủJLT • STO
add
JLT Mobile Computers AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,22 kr - 2,26 kr
Phạm vi một năm
1,88 kr - 3,88 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
64,89 Tr SEK
Số lượng trung bình
12,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,20 Tr | -3,98% |
Chi phí hoạt động | 13,30 Tr | -15,82% |
Thu nhập ròng | 700,00 N | 40,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | 45,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 800,00 N | -27,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,20 Tr | 216,67% |
Tổng tài sản | 86,90 Tr | -15,79% |
Tổng nợ | 40,20 Tr | -13,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 700,00 N | 40,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 Tr | 217,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | 217,65% |
Dòng tiền tự do | 3,52 Tr | 206,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
30