Trang chủJM • STO
add
JM AB
Giá đóng cửa hôm trước
144,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
143,50 kr - 147,60 kr
Phạm vi một năm
143,40 kr - 224,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
9,33 T SEK
Số lượng trung bình
353,08 N
Tỷ số P/E
26,42
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,98 T | 24,62% |
Chi phí hoạt động | 270,00 Tr | -17,68% |
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | 406,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | 346,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | 140,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,25 Tr | 257,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,00 Tr | -69,75% |
Tổng tài sản | 25,16 T | -16,33% |
Tổng nợ | 16,99 T | -23,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | 406,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,22 T | 348,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,00 Tr | -1.100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,22 T | -4.233,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,00 Tr | -103,17% |
Dòng tiền tự do | 3,09 T | 151,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.947