Trang chủJM • STO
add
JM AB
Giá đóng cửa hôm trước
145,00 kr
Phạm vi một năm
130,30 kr - 211,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
9,35 T SEK
Số lượng trung bình
229,36 N
Tỷ số P/E
37,26
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,25 T | -30,37% |
Chi phí hoạt động | 239,00 Tr | 3,91% |
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | -53,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | -33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | -51,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,00 Tr | -46,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,00 Tr | -49,45% |
Tổng tài sản | 23,97 T | -19,12% |
Tổng nợ | 15,94 T | -26,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | -53,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 570,00 Tr | 0,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 Tr | 68,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -755,00 Tr | -13,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -191,00 Tr | -51,59% |
Dòng tiền tự do | 539,12 Tr | -33,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.841