Trang chủJMD • FRA
add
Japan Medical Dynamic Marketing Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,26 €
Mức chênh lệch một ngày
3,26 € - 3,26 €
Phạm vi một năm
2,74 € - 4,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,59 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,66 T | 7,62% |
Chi phí hoạt động | 3,64 T | 9,47% |
Thu nhập ròng | -1,34 T | -348,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,14 | -330,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 744,23 Tr | -22,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | 37,10% |
Tổng tài sản | 33,67 T | 6,93% |
Tổng nợ | 8,93 T | 51,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 T | -348,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1973
Trang web
Nhân viên
511