Trang chủJMD • FRA
add
Japan Medical Dynamic Marketing, INC.
Giá đóng cửa hôm trước
3,56 €
Mức chênh lệch một ngày
3,54 € - 3,54 €
Phạm vi một năm
3,48 € - 4,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,54 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,76 T | 3,86% |
Chi phí hoạt động | 3,36 T | 3,01% |
Thu nhập ròng | 222,46 Tr | 22,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,86 | 17,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 720,21 Tr | 8,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | 5,41% |
Tổng tài sản | 31,16 T | 2,37% |
Tổng nợ | 6,27 T | 9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,46 Tr | 22,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1973
Trang web
Nhân viên
511