Trang chủJMD • FRA
add
Japan Medical Dynamic Marketing Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 €
Mức chênh lệch một ngày
3,10 € - 3,10 €
Phạm vi một năm
2,74 € - 4,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,61 T JPY
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,92 T | -2,19% |
Chi phí hoạt động | 3,50 T | 0,67% |
Thu nhập ròng | 65,88 Tr | -75,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | -75,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 568,31 Tr | -25,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 T | 28,30% |
Tổng tài sản | 32,22 T | 0,80% |
Tổng nợ | 8,25 T | 49,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,88 Tr | -75,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1973
Trang web
Nhân viên
538