Trang chủJMM • FRA
add
JM AB
Giá đóng cửa hôm trước
13,72 €
Mức chênh lệch một ngày
13,45 € - 13,45 €
Phạm vi một năm
12,08 € - 19,19 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,68 T SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | -17,61% |
Chi phí hoạt động | 230,00 Tr | 2,22% |
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | -27,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | -11,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,00 Tr | -29,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,00 Tr | -30,46% |
Tổng tài sản | 24,51 T | -18,02% |
Tổng nợ | 16,40 T | -24,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | -27,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 606,00 Tr | 166,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 Tr | -45,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -620,00 Tr | -604,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,00 Tr | 96,24% |
Dòng tiền tự do | 694,62 Tr | 208,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.947