Trang chủJMS • ASX
add
Jupiter Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
294,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,11 Tr
Tỷ số P/E
6,93
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 Tr | 48,86% |
Chi phí hoạt động | 2,20 Tr | 19,54% |
Thu nhập ròng | 6,99 Tr | -2,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 323,45 | -34,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,90 N | 98,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,32 Tr | -47,17% |
Tổng tài sản | 584,00 Tr | 5,25% |
Tổng nợ | 30,88 Tr | -61,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 553,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,99 Tr | -2,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,30 N | 85,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 198,57 N | -32,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,47 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,37 Tr | -656,94% |
Dòng tiền tự do | 3,76 N | 101,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1