Trang chủJMSB • NASDAQ
add
John Marshall Bancorp Inc
15,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,65 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,38 $
Mức chênh lệch một ngày
15,48 $ - 15,93 $
Phạm vi một năm
13,81 $ - 26,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
223,42 Tr USD
Số lượng trung bình
25,11 N
Tỷ số P/E
13,03
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,43 Tr | 8,20% |
Chi phí hoạt động | 8,25 Tr | 4,09% |
Thu nhập ròng | 4,81 Tr | 14,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,33 | 5,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,06 Tr | 9,75% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 0,91% |
Tổng nợ | 2,02 T | 0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,81 Tr | 14,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
136