Trang chủJMXXF • OTCMKTS
add
Jupiter Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,0031 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
264,67 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 Tr | 7,36% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | -28,70% |
Thu nhập ròng | 14,24 Tr | -33,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 551,22 | -37,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 Tr | 476,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,06 Tr | -61,49% |
Tổng tài sản | 593,38 Tr | 2,72% |
Tổng nợ | 50,03 Tr | -52,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 543,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,24 Tr | -33,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -228,11 N | 37,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,02 Tr | -76,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,84 Tr | 0,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,03 Tr | -126,38% |
Dòng tiền tự do | 757,43 N | 383,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1