Trang chủJNHMF • OTCMKTS
add
Jack Nathan Medical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,061 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,39 Tr | 18,02% |
Chi phí hoạt động | 5,89 Tr | 35,22% |
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -51,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,06 | -28,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | -97,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 768,01 N | -89,40% |
Tổng tài sản | 7,06 Tr | -43,81% |
Tổng nợ | 17,22 Tr | 11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -106,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -51,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -785,88 N | 50,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,01 N | 88,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,60 N | -101,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -999,16 N | -116,35% |
Dòng tiền tự do | -252,95 N | 80,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
24