Trang chủJNVR • NASDAQ
add
Janover Inc
0,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,49 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 1,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 Tr USD
Số lượng trung bình
848,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 618,67 N | 5,98% |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | -52,07% |
Thu nhập ròng | -471,26 N | 70,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,17 | 71,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -451,96 N | 72,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 Tr | -52,39% |
Tổng tài sản | 4,48 Tr | -28,14% |
Tổng nợ | 528,96 N | 116,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -471,26 N | 70,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -411,99 N | 29,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 N | 72,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,77 N | -101,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -468,26 N | -111,06% |
Dòng tiền tự do | -297,50 N | -627,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31