Trang chủJNVR • NASDAQ
add
Janover Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 1,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,49 Tr USD
Số lượng trung bình
49,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,97 N | -26,74% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | 51,43% |
Thu nhập ròng | -805,40 N | -102,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -182,64 | -176,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -850,18 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 Tr | 104,65% |
Tổng tài sản | 4,75 Tr | 131,61% |
Tổng nợ | 493,66 N | -47,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -805,40 N | -102,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -680,78 N | -529,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,80 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -687,58 N | -184,45% |
Dòng tiền tự do | -336,02 N | -1.023,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31