Trang chủJNVR • NASDAQ
add
Janover Inc
51,91 $
Sau giờ giao dịch:(4,53%)+2,35
54,26 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:57:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
49,64 $
Mức chênh lệch một ngày
48,30 $ - 62,93 $
Phạm vi một năm
3,37 $ - 79,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,37 Tr USD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 628,88 N | 79,58% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | -23,72% |
Thu nhập ròng | -486,07 N | 58,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,29 | 77,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -545,46 N | 56,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 Tr | -43,70% |
Tổng tài sản | 4,38 Tr | -34,53% |
Tổng nợ | 873,84 N | 0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -486,07 N | 58,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -179,29 N | 72,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,63 N | 91,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -250,92 N | 66,06% |
Dòng tiền tự do | -113,97 N | 39,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20