Trang chủJOCIL • NSE
add
Jocil Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
202,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
201,01 ₹ - 207,34 ₹
Phạm vi một năm
162,65 ₹ - 263,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T INR
Số lượng trung bình
14,82 N
Tỷ số P/E
119,69
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | 5,20% |
Chi phí hoạt động | 414,72 Tr | -4,67% |
Thu nhập ròng | 11,46 Tr | -38,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | -41,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,38 Tr | 5,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,82 Tr | -41,14% |
Tổng tài sản | 3,27 T | 24,77% |
Tổng nợ | 1,13 T | 115,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,46 Tr | -38,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
768