Trang chủJOCM • OTCMKTS
add
Jocom Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,06 Tr USD
Tỷ số P/E
8.428,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,00 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 31,04 N | -43,75% |
Thu nhập ròng | 11,91 N | 126,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 198,52 | 126,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,77 N | 43,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,10 N | 14,46% |
Tổng tài sản | 14,00 N | -47,34% |
Tổng nợ | 113,86 N | -15,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -99,86 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -358,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 59,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,91 N | 126,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,38 N | 107,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,45 N | 183,58% |
Dòng tiền tự do | -20,78 N | 69,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Nhân viên
2