Trang chủJOLT • CNSX
add
Jolt Health Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
572,79 N CAD
Số lượng trung bình
4,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 233,47 N | 9,62% |
Thu nhập ròng | -240,48 N | -13,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,00 | -99,79% |
Tổng tài sản | 110,37 N | -83,46% |
Tổng nợ | 1,16 Tr | 122,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -502,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 67,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -240,48 N | -13,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,29 N | 68,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,00 N | -86,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -288,00 | -100,11% |
Dòng tiền tự do | 28,27 N | 122,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web