Trang chủJOMA • STO
add
John Mattson Fastighetsforetagen publ AB
Giá đóng cửa hôm trước
59,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
57,00 kr - 60,80 kr
Phạm vi một năm
45,50 kr - 68,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T SEK
Số lượng trung bình
17,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,40 Tr | 4,47% |
Chi phí hoạt động | 12,30 Tr | -8,21% |
Thu nhập ròng | 139,80 Tr | 141,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 86,62 | 139,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,30 Tr | 2,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,20 Tr | 1.022,10% |
Tổng tài sản | 14,98 T | 0,13% |
Tổng nợ | 9,03 T | -11,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,80 Tr | 141,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,70 Tr | 125,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,10 Tr | 13,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,00 Tr | 92,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,70 Tr | 127,49% |
Dòng tiền tự do | 53,68 Tr | 26,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
46