Trang chủJOPA3 • BVMF
add
Josapar Joaquim Oliveira SA Prtcpcs
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 R$
Phạm vi một năm
19,55 R$ - 22,37 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
235,10 Tr BRL
Số lượng trung bình
97,00
Tỷ số P/E
9,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 648,59 Tr | 2,19% |
Chi phí hoạt động | 89,63 Tr | -8,11% |
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | -90,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | -90,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,42 Tr | -64,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 748,45 Tr | 1,52% |
Tổng tài sản | 2,31 T | -3,40% |
Tổng nợ | 1,54 T | -5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 763,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | -90,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,43 Tr | 5,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | 24,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,83 Tr | 510,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,14 Tr | 119,63% |
Dòng tiền tự do | 75,58 Tr | -26,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.240