Trang chủJOPA4 • BVMF
add
Josapar Joaquim Oliveira SA Prtcpcs Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
23,30 R$
Phạm vi một năm
22,43 R$ - 23,30 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
235,10 Tr BRL
Tỷ số P/E
12,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 388,26 Tr | -6,25% |
Chi phí hoạt động | 82,08 Tr | 15,33% |
Thu nhập ròng | 936,00 N | -78,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -77,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,16 Tr | -21,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -341,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 653,14 Tr | 2,90% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 1,21% |
Tổng nợ | 1,51 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 936,00 N | -78,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,22 Tr | 41,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,10 Tr | -250,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,99 Tr | -561,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,31 Tr | 7,01% |
Dòng tiền tự do | -71,39 Tr | 43,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.240