Trang chủJORFF • OTCMKTS
add
Consolidated Lithium Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0059 $
Phạm vi một năm
0,0019 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -92,04 N | -109,08% |
Thu nhập ròng | 104,75 N | 110,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,68 N | 112,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,23 N | -90,76% |
Tổng tài sản | 694,47 N | -77,72% |
Tổng nợ | 166,26 N | -55,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 528,21 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 39,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 62,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,75 N | 110,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -255,30 N | -300,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 285,65 N | -81,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,34 N | -98,18% |
Dòng tiền tự do | -278,72 N | -61,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web