Trang chủJOY • TSE
add
Journey Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,39 $ - 1,44 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 3,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
83,90 N
Tỷ số P/E
17,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,16 Tr | -12,80% |
Chi phí hoạt động | 15,07 Tr | -5,58% |
Thu nhập ròng | 3,63 Tr | 5,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,03 | 20,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,33 Tr | -41,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,21 Tr | -53,64% |
Tổng tài sản | 585,38 Tr | -4,06% |
Tổng nợ | 258,84 Tr | -11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,63 Tr | 5,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,12 Tr | -58,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,15 Tr | 30,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,77 Tr | 32,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,80 Tr | -258,99% |
Dòng tiền tự do | -1,81 Tr | -115,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46