Trang chủJPARK • BKK
add
Jenkongklai PCL
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,05 ฿ - 5,15 ฿
Phạm vi một năm
4,40 ฿ - 9,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T THB
Số lượng trung bình
326,31 N
Tỷ số P/E
12,25
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,97 Tr | -6,43% |
Chi phí hoạt động | 14,84 Tr | 181,84% |
Thu nhập ròng | 22,74 Tr | 80,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,25 | 93,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 150,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,67 Tr | 25,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,14 Tr | -7,75% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 47,46% |
Tổng nợ | 428,91 Tr | 113,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 743,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,74 Tr | 80,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,84 Tr | 397,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,89 Tr | -99,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,15 Tr | 725,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,10 Tr | 1.277,21% |
Dòng tiền tự do | 77,73 Tr | 996,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
743