Trang chủJPG • KLSE
add
Johor Plantations Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,31 RM - 1,37 RM
Phạm vi một năm
0,83 RM - 1,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T MYR
Số lượng trung bình
13,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 404,13 Tr | 18,31% |
Chi phí hoạt động | 32,10 Tr | 66,02% |
Thu nhập ròng | 77,11 Tr | 12,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,08 | -4,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,78 Tr | 22,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,56 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,91 T | — |
Tổng nợ | 2,13 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,11 Tr | 12,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,05 Tr | 30,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,38 Tr | 46,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 255,21 Tr | 454,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 378,88 Tr | 16.710,21% |
Dòng tiền tự do | 89,26 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web