Trang chủJPG • KLSE
add
Johor Plantations Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,23 RM - 1,24 RM
Phạm vi một năm
0,85 RM - 1,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T MYR
Số lượng trung bình
3,75 Tr
Tỷ số P/E
10,94
Tỷ lệ cổ tức
5,04%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,43 Tr | 15,43% |
Chi phí hoạt động | 19,79 Tr | -7,25% |
Thu nhập ròng | 75,93 Tr | 51,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,30 | 31,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,22 Tr | 29,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,40 Tr | 289,41% |
Tổng tài sản | 4,87 T | 6,55% |
Tổng nợ | 2,03 T | -10,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,93 Tr | 51,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,31 Tr | -3,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,25 Tr | 330,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,06 Tr | -77,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,50 Tr | 91,12% |
Dòng tiền tự do | 166,11 Tr | 1.294,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
6.079