Trang chủJPOLYINVST • NSE
add
Jindal Poly Investment & Finance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
803,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
795,00 ₹ - 824,00 ₹
Phạm vi một năm
554,30 ₹ - 1.135,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,44 T INR
Số lượng trung bình
12,54 N
Tỷ số P/E
2,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,28 Tr | -43,49% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | -6,07% |
Thu nhập ròng | 666,52 Tr | -32,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 851,48 | 19,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,12 Tr | -43,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -72,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,30 Tr | 2,38% |
Tổng tài sản | 15,69 T | -42,35% |
Tổng nợ | 440,13 Tr | -35,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 666,52 Tr | -32,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
2