Trang chủJPOLYINVST • NSE
add
Jindal Poly Investment & Finance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
838,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
831,00 ₹ - 846,05 ₹
Phạm vi một năm
554,30 ₹ - 1.135,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,89 T INR
Số lượng trung bình
12,08 N
Tỷ số P/E
3,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,30 Tr | -43,48% |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | -10,93% |
Thu nhập ròng | 666,50 Tr | -32,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 851,21 | 19,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,20 Tr | -43,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -72,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,00 N | -100,00% |
Tổng tài sản | 15,69 T | -42,35% |
Tổng nợ | 440,20 Tr | -35,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 666,50 Tr | -32,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
2