Trang chủJPPOWER • NSE
add
Jaiprakash Power Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,67 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,52 ₹ - 19,09 ₹
Phạm vi một năm
12,36 ₹ - 23,77 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
128,91 T INR
Số lượng trung bình
75,58 Tr
Tỷ số P/E
15,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,41 T | -11,48% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | 4,77% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | -73,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,61 | -70,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,24 T | -41,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,93 T | 2.775,45% |
Tổng tài sản | 177,86 T | 2,79% |
Tổng nợ | 55,04 T | -5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | -73,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.712