Trang chủJPSWY • OTCMKTS
add
Japan Steel Works ADR Representing Two Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
18,55 $
Mức chênh lệch một ngày
18,45 $ - 22,52 $
Phạm vi một năm
11,23 $ - 24,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
428,67 T JPY
Số lượng trung bình
64,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,46 T | 1,18% |
Chi phí hoạt động | 9,85 T | 6,32% |
Thu nhập ròng | 6,37 T | 51,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,88 | 49,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,72 T | 50,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,59 T | -18,13% |
Tổng tài sản | 375,02 T | 3,37% |
Tổng nợ | 187,50 T | -3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,37 T | 51,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The Japan Steel Works, Ltd. is a steel manufacturer founded in Muroran, Hokkaidō, Japan in 1907. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 11, 1907
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.115