Trang chủJPSWY • OTCMKTS
add
Japan Steel Works ADR Representing Two Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 $
Mức chênh lệch một ngày
19,55 $ - 19,55 $
Phạm vi một năm
7,85 $ - 21,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
483,23 T JPY
Số lượng trung bình
41,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,68 T | 9,46% |
Chi phí hoạt động | 9,62 T | 2,84% |
Thu nhập ròng | 2,39 T | 3,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | -5,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,85 T | 20,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,28 T | -18,55% |
Tổng tài sản | 365,28 T | 3,99% |
Tổng nợ | 182,52 T | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 T | 3,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The Japan Steel Works, Ltd. is a steel manufacturer founded in Muroran, Hokkaidō, Japan in 1907. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 11, 1907
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.115