Trang chủJR • BKK
add
J.R.W. Utility PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,69 ฿ - 1,74 ฿
Phạm vi một năm
1,45 ฿ - 4,24 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T THB
Số lượng trung bình
70,43 N
Tỷ số P/E
20,64
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,97 Tr | -15,17% |
Chi phí hoạt động | 24,34 Tr | 0,48% |
Thu nhập ròng | -998,00 N | -151,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,33 | -160,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 Tr | -68,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,10 Tr | -27,77% |
Tổng tài sản | 4,06 T | 6,20% |
Tổng nợ | 2,37 T | 9,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 760,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -998,00 N | -151,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,53 Tr | -727,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,27 Tr | -720,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,42 Tr | 362,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,38 Tr | -56,58% |
Dòng tiền tự do | -273,23 Tr | -187,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
196