Trang chủJR • BKK
add
J.R.W. Utility PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,86 ฿ - 3,00 ฿
Phạm vi một năm
2,86 ฿ - 5,40 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T THB
Số lượng trung bình
266,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,89 Tr | -34,17% |
Chi phí hoạt động | 23,90 Tr | 6,63% |
Thu nhập ròng | 27,50 Tr | 35,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | 106,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,47 Tr | 34,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,52 Tr | -49,10% |
Tổng tài sản | 3,75 T | -7,92% |
Tổng nợ | 2,09 T | -12,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 760,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,50 Tr | 35,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,41 Tr | -15,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,29 Tr | 209,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,56 Tr | 19,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,86 Tr | 51,53% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | -101,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
212