Trang chủJR • BKK
add
J.R.W. Utility PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,22 ฿ - 3,30 ฿
Phạm vi một năm
3,16 ฿ - 5,45 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T THB
Số lượng trung bình
142,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,67 Tr | -33,18% |
Chi phí hoạt động | 28,51 Tr | 22,55% |
Thu nhập ròng | 311,00 N | -99,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,09 | -99,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,74 Tr | -93,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,35 Tr | -49,47% |
Tổng tài sản | 3,84 T | -10,33% |
Tổng nợ | 2,21 T | -15,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 760,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 311,00 N | -99,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,43 Tr | -5.370,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 108,73 Tr | 1.647,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,53 Tr | 167,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,83 Tr | 110,75% |
Dòng tiền tự do | -126,91 Tr | -2.167,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
212