Trang chủJREIF • OTCMKTS
add
Japan Real Estate Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
800,00 $
Phạm vi một năm
740,00 $ - 800,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
838,78 T JPY
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,45 T | 3,61% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | 70,91% |
Thu nhập ròng | 9,43 T | 1,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,96 | -2,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,45 T | 1,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,19 T | -33,50% |
Tổng tài sản | 1,09 NT | -0,03% |
Tổng nợ | 547,87 T | -0,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 542,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,43 T | 1,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,07 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,64 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -383,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 T | — |
Dòng tiền tự do | 9,17 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web