Trang chủJRH • WSE
add
JRH ASI SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,68 zł - 4,79 zł
Phạm vi một năm
4,50 zł - 8,84 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
217,76 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,84 Tr | 141,50% |
Chi phí hoạt động | 21,57 N | -30,42% |
Thu nhập ròng | 12,28 Tr | 135,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,92 | -13,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,98 Tr | 138,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,21 N | -91,33% |
Tổng tài sản | 180,39 Tr | -28,77% |
Tổng nợ | 31,80 Tr | -64,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,28 Tr | 135,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -598,97 N | -144,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -305,59 N | -1.517,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -904,56 N | -171,04% |
Dòng tiền tự do | 4,40 Tr | 123,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
13