Trang chủJRH • WSE
add
JRH ASI SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,78 zł
Mức chênh lệch một ngày
6,68 zł - 6,86 zł
Phạm vi một năm
5,32 zł - 9,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
311,87 Tr PLN
Số lượng trung bình
7,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,63 Tr | 873,17% |
Chi phí hoạt động | 164,38 N | 23.252,11% |
Thu nhập ròng | 17,46 Tr | 695,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 84,62 | -22,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,35 Tr | 632,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,08 N | -95,90% |
Tổng tài sản | 186,62 Tr | -43,36% |
Tổng nợ | 26,05 Tr | -73,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,46 Tr | 695,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,68 N | 102,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,03 N | -0,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,81 N | 98,95% |
Dòng tiền tự do | -33,96 Tr | -235,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
13