Trang chủJROOF • OTCMKTS
add
Jericho Energy Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | -9,13% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 11,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | 9,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,20 N | -93,57% |
Tổng tài sản | 18,50 Tr | -17,93% |
Tổng nợ | 6,49 Tr | 33,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 11,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -681,06 N | 44,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,63 N | -1.163,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 207,78 N | -83,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -615,62 N | -2.177,76% |
Dòng tiền tự do | -102,23 N | 88,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26