Trang chủJRSH • NASDAQ
add
Jerash Holdings (US) Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 $
Mức chênh lệch một ngày
3,12 $ - 3,30 $
Phạm vi một năm
2,68 $ - 4,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,53 Tr USD
Số lượng trung bình
140,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,13%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,31%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,25 Tr | 35,58% |
Chi phí hoạt động | 4,81 Tr | 6,29% |
Thu nhập ròng | -152,64 N | 95,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,52 | 96,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 96,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 Tr | 148,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 180,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,35 Tr | 7,39% |
Tổng tài sản | 82,98 Tr | 3,40% |
Tổng nợ | 20,11 Tr | 27,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,64 N | 95,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 Tr | 136,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -698,09 N | 20,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 Tr | -74,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 Tr | 83,68% |
Dòng tiền tự do | 1,05 Tr | 121,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.600