Trang chủJRV • ASX
add
Jervois Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,42 Tr | -32,74% |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | -72,55% |
Thu nhập ròng | -11,20 Tr | 76,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,15 | 64,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | 94,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,35 Tr | -33,66% |
Tổng tài sản | 377,24 Tr | -33,35% |
Tổng nợ | 230,69 Tr | -11,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,20 Tr | 76,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,14 Tr | -241,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -518,00 N | 98,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -371,00 N | 98,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,01 Tr | 80,06% |
Dòng tiền tự do | -5,11 Tr | 90,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
13