Trang chủJRVR • NASDAQ
add
James River Group Holdings Ltd
5,75 $
Trước giờ mở cửa:(0,87%)+0,050
5,80 $
Đóng cửa: 13 thg 8, 04:05:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,65 $
Mức chênh lệch một ngày
5,69 $ - 5,77 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 7,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
264,02 Tr USD
Số lượng trung bình
172,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,84 Tr | -7,14% |
Chi phí hoạt động | 48,57 Tr | 4,94% |
Thu nhập ròng | 4,76 Tr | -37,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | -32,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -30,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,22 Tr | -50,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,26 Tr | -53,90% |
Tổng tài sản | 5,02 T | 5,91% |
Tổng nợ | 4,39 T | 8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 625,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,76 Tr | -37,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,16 Tr | 389,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,67 Tr | -126,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,56 Tr | 86,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,08 Tr | -121,53% |
Dòng tiền tự do | 9,13 Tr | -94,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
645