Trang chủJRVR • NASDAQ
add
James River Group Holdings Ltd
4,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,38 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,38 $
Mức chênh lệch một ngày
4,29 $ - 4,39 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 9,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
199,92 Tr USD
Số lượng trung bình
251,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,71 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 48,72 Tr | — |
Thu nhập ròng | -64,77 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -51,11 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,99 | -400,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,48 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 459,42 Tr | 32,61% |
Tổng tài sản | 5,01 T | -5,83% |
Tổng nợ | 4,41 T | -4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 594,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,77 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
645