Trang chủJSB • KLSE
add
Jentayu Sustainables Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,42 RM - 0,44 RM
Phạm vi một năm
0,40 RM - 1,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
195,95 Tr MYR
Số lượng trung bình
825,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,24%
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 Tr | -50,91% |
Chi phí hoạt động | 4,74 Tr | -41,71% |
Thu nhập ròng | -4,36 Tr | 39,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,25 | -24,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,79 Tr | 55,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,60 Tr | 1,60% |
Tổng tài sản | 195,77 Tr | -3,90% |
Tổng nợ | 52,93 Tr | -19,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,36 Tr | 39,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 454,00 N | 105,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,51 Tr | 50,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,18 Tr | -75,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 Tr | -32,95% |
Dòng tiền tự do | -11,76 Tr | 64,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
139