Trang chủJSL • NSE
add
Jindal Stainless Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
678,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
675,25 ₹ - 715,55 ₹
Phạm vi một năm
496,60 ₹ - 803,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
587,64 T INR
Số lượng trung bình
874,54 N
Tỷ số P/E
22,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,07 T | 8,24% |
Chi phí hoạt động | 12,07 T | 13,47% |
Thu nhập ròng | 7,14 T | 10,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | 1,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 823,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,14 T | 10,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
5.728