Trang chủJSP • BKK
add
Sen X PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,23 ฿ - 0,25 ฿
Phạm vi một năm
0,19 ฿ - 0,56 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T THB
Số lượng trung bình
840,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,11 Tr | 1,58% |
Chi phí hoạt động | 97,58 Tr | -15,85% |
Thu nhập ròng | 60,64 Tr | 893,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,65 | 881,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,13 Tr | 215,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,43 Tr | -24,45% |
Tổng tài sản | 6,31 T | 14,44% |
Tổng nợ | 2,32 T | 30,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,64 Tr | 893,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,55 Tr | 458,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,11 Tr | 256,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,90 Tr | -330,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,02 Tr | 819,66% |
Dòng tiền tự do | -631,73 Tr | -1.107,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
652