Trang chủJSPR • NASDAQ
add
Jasper Therapeutics Inc
4,73 $
Trước giờ mở cửa:(2,33%)+0,11
4,84 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 04:43:19 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,89 $
Mức chênh lệch một ngày
4,62 $ - 4,89 $
Phạm vi một năm
3,14 $ - 26,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,05 Tr USD
Số lượng trung bình
190,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 25,28 Tr | 42,65% |
Thu nhập ròng | -24,32 Tr | -46,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,62 | -7,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,04 Tr | -43,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,64 Tr | -17,55% |
Tổng tài sản | 79,90 Tr | -15,80% |
Tổng nợ | 18,22 Tr | 10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,32 Tr | -46,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,13 Tr | -28,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,00 N | 66,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 345,00 N | 227,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,86 Tr | -22,88% |
Dòng tiền tự do | -12,81 Tr | -26,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64