Trang chủJSPT • IDX
add
Jakarta Setiabudi Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
6.325,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
6.250,00 Rp - 6.500,00 Rp
Phạm vi một năm
1.335,00 Rp - 21.250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
14,67 NT IDR
Số lượng trung bình
126,25 N
Tỷ số P/E
56,12
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 679,74 T | 38,54% |
Chi phí hoạt động | 372,94 T | 209,40% |
Thu nhập ròng | 24,80 T | -81,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 | -86,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,76 T | -4,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 NT | 29,59% |
Tổng tài sản | 6,46 NT | 2,93% |
Tổng nợ | 3,53 NT | -2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,80 T | -81,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 273,40 T | 41,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,20 T | 98,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,75 T | -125,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 268,31 T | 408,03% |
Dòng tiền tự do | -3,24 T | -102,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
526