Trang chủJSW • WSE
add
Jastrzebska Spolka Weglowa SA
Giá đóng cửa hôm trước
24,38 zł
Mức chênh lệch một ngày
24,12 zł - 24,44 zł
Phạm vi một năm
19,65 zł - 34,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T PLN
Số lượng trung bình
608,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | -26,34% |
Chi phí hoạt động | 758,30 Tr | -24,70% |
Thu nhập ròng | -917,80 Tr | -697,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,32 | -911,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 T | -109,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -48,39% |
Tổng tài sản | 22,87 T | -17,70% |
Tổng nợ | 13,13 T | 21,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -917,80 Tr | -697,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -476,40 Tr | 63,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 634,00 Tr | 159,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,90 Tr | -120,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,70 Tr | 105,29% |
Dòng tiền tự do | -2,91 T | 42,76% |