Trang chủJSW • WSE
add
Jastrzebska Spolka Weglowa SA
Giá đóng cửa hôm trước
26,11 zł
Mức chênh lệch một ngày
25,35 zł - 26,56 zł
Phạm vi một năm
21,98 zł - 45,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T PLN
Số lượng trung bình
250,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 T | -23,41% |
Chi phí hoạt động | 345,70 Tr | 10,66% |
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | -100,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,32 | -101,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 381,40 Tr | -77,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 144,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | -68,53% |
Tổng tài sản | 25,70 T | -8,57% |
Tổng nợ | 8,74 T | -19,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | -100,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 471,90 Tr | -74,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 T | -36,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,50 Tr | 35,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -954,60 Tr | -240,61% |
Dòng tiền tự do | -974,79 Tr | -518,07% |