Trang chủJSWCEMENT • NSE
add
JSW Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
147,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
145,05 ₹ - 154,77 ₹
Phạm vi một năm
145,05 ₹ - 154,77 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
199,15 T INR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,10 T | -3,27% |
Chi phí hoạt động | 28,11 T | 0,79% |
Thu nhập ròng | -1,14 T | -227,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,93 | -231,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,97 T | -22,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -275,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | -75,70% |
Tổng tài sản | 120,04 T | 6,05% |
Tổng nợ | 96,32 T | 7,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 T | -227,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,37 T | -47,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,58 T | 50,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 T | -4,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -531,14 Tr | -179,24% |
Dòng tiền tự do | -5,47 T | -457,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.618