Trang chủJSWINFRA • NSE
add
JSW Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
307,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
307,05 ₹ - 313,15 ₹
Phạm vi một năm
202,00 ₹ - 360,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
633,61 T INR
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
51,92
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,01 T | 18,04% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 39,70% |
Thu nhập ròng | 3,72 T | 46,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,10 | 23,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,78 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,21 T | 13,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,40 T | -14,28% |
Tổng tài sản | 143,93 T | 14,28% |
Tổng nợ | 56,73 T | 8,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 T | 46,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.392