Trang chủJSWSTEEL • NSE
add
JSW Steel Limited
Giá đóng cửa hôm trước
963,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
955,25 ₹ - 972,00 ₹
Phạm vi một năm
761,75 ₹ - 1.063,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 NT INR
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
47,55
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,84 T | -10,99% |
Chi phí hoạt động | 97,20 T | 11,57% |
Thu nhập ròng | 4,39 T | -84,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | -82,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,46 | -34,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,08 T | -30,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,92 T | -16,30% |
Tổng tài sản | 2,33 NT | 7,98% |
Tổng nợ | 1,51 NT | 7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 817,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,39 T | -84,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
JSW Steel Limited is an Indian multinational steel producer based in Mumbai and is a flagship company of the JSW Group. After the merger of Bhushan Power & Steel, Ispat Steel and Jindal Vijayanagar Steel Limited, JSW Steel became India's second largest private sector steel company. Wikipedia
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.301