Trang chủJTAI • NASDAQ
add
Jet.AI Inc
0,083 $
Sau giờ giao dịch:(1,20%)+0,0010
0,084 $
Đóng cửa: 7 thg 10, 16:21:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,077 $ - 0,089 $
Phạm vi một năm
0,077 $ - 4,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 Tr USD
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 Tr | 10,42% |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | 24,72% |
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | -31,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,43 | -19,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,22 Tr | -31,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 528,12 N | -17,25% |
Tổng tài sản | 4,17 Tr | 15,42% |
Tổng nợ | 6,64 Tr | 60,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -165,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.893,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | -31,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | -200,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,00 | 99,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,12 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,44 N | 91,07% |
Dòng tiền tự do | 519,53 N | 225,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9