Trang chủJTBK • OTCMKTS
add
Jetblack Corp. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,0029 $
Phạm vi một năm
0,0018 $ - 0,0067 $
Giá trị vốn hóa thị trường
798,72 N USD
Số lượng trung bình
42,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 256,81 N | 60,79% |
Thu nhập ròng | -320,42 N | -69,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -253,81 N | -60,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,00 | 102,46% |
Tổng tài sản | 192,00 N | -46,73% |
Tổng nợ | 217,72 N | 231,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 615,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -119,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -320,42 N | -69,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,07 N | 78,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,30 N | -78,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 233,00 | 103,51% |
Dòng tiền tự do | 6,96 N | 107,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2