Trang chủJTEKTINDIA • NSE
add
JTEKT India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
165,47 ₹
Mức chênh lệch một ngày
164,80 ₹ - 165,99 ₹
Phạm vi một năm
131,90 ₹ - 225,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
41,29 T INR
Số lượng trung bình
145,02 N
Tỷ số P/E
46,87
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,05 T | 3,67% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 13,38% |
Thu nhập ròng | 194,83 Tr | -27,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | -30,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 468,80 Tr | -21,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,01 Tr | -55,31% |
Tổng tài sản | 12,90 T | 9,61% |
Tổng nợ | 4,49 T | 8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,83 Tr | -27,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.592