Trang chủJTGROUP • KLSE
add
Jati Tinggi Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,45 RM - 0,45 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,75 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
174,35 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
17,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,52 Tr | 50,08% |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | -15,52% |
Thu nhập ròng | 735,00 N | -29,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | -53,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 Tr | -35,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,37 Tr | — |
Tổng tài sản | 120,59 Tr | — |
Tổng nợ | 56,54 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 735,00 N | -29,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,12 Tr | 46,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -545,00 N | -831,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 Tr | -257,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,49 Tr | -24,62% |
Dòng tiền tự do | -4,92 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
88