Trang chủJTGROUP • KLSE
add
Jati Tinggi Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,75 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
119,56 Tr MYR
Số lượng trung bình
692,97 N
Tỷ số P/E
12,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,95 Tr | -14,01% |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | 139,42% |
Thu nhập ròng | 819,00 N | -88,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | -86,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 Tr | -82,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,57 Tr | -32,99% |
Tổng tài sản | 124,05 Tr | 2,64% |
Tổng nợ | 57,49 Tr | -0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 819,00 N | -88,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,18 Tr | 732,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -750,00 N | -107,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,61 Tr | -264,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,82 Tr | -47,02% |
Dòng tiền tự do | 17,61 Tr | 104,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
107