Trang chủJTGROUP • KLSE
add
Jati Tinggi Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,60 RM - 0,62 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
258,57 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,55 Tr
Tỷ số P/E
54,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,24 Tr | -6,60% |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | 23,23% |
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | 154,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,80 | 172,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 Tr | 53,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,73 Tr | -17,41% |
Tổng tài sản | 126,47 Tr | 4,88% |
Tổng nợ | 58,04 Tr | 2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | 154,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | 72,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 Tr | 375,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,32 Tr | 146,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,69 Tr | 122,51% |
Dòng tiền tự do | -2,17 Tr | 55,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
107