Trang chủJTIASA • KLSE
add
Jaya Tiasa Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,20 RM - 1,25 RM
Phạm vi một năm
0,97 RM - 1,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T MYR
Số lượng trung bình
5,19 Tr
Tỷ số P/E
8,93
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,66 Tr | 9,54% |
Chi phí hoạt động | 17,00 Tr | 23,66% |
Thu nhập ròng | 72,31 Tr | 8,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,62 | -1,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,46 Tr | 5,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,49 Tr | 13,56% |
Tổng tài sản | 1,97 T | -3,97% |
Tổng nợ | 416,05 Tr | -29,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 967,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,31 Tr | 8,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,28 Tr | -17,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,93 Tr | 80,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,21 Tr | -140,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,86 Tr | -74,50% |
Dòng tiền tự do | 17,63 Tr | -42,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
182