Trang chủJTLIND • NSE
add
JTL Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
212,39 ₹
Mức chênh lệch một ngày
210,66 ₹ - 214,79 ₹
Phạm vi một năm
166,90 ₹ - 278,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
41,76 T INR
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
32,50
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,15 T | 2,10% |
Chi phí hoạt động | 268,89 Tr | 148,49% |
Thu nhập ròng | 307,01 Tr | 21,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | 18,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,65 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 391,89 Tr | 10,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 99,48% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 307,01 Tr | 21,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
735