Trang chủJTPE • IDX
add
Jasuindo Tiga Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
224,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
218,00 Rp - 224,00 Rp
Phạm vi một năm
218,00 Rp - 368,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 NT IDR
Số lượng trung bình
23,12 Tr
Tỷ số P/E
8,20
Tỷ lệ cổ tức
5,86%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,03 T | -24,76% |
Chi phí hoạt động | 36,04 T | 26,84% |
Thu nhập ròng | 44,04 T | 10,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,90 | 46,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,82 T | -28,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,97 T | 148,45% |
Tổng tài sản | 1,81 NT | 19,05% |
Tổng nợ | 672,68 T | 46,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,04 T | 10,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,45 T | -58,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,25 T | -47,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,53 T | 1.643,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,48 T | -33,93% |
Dòng tiền tự do | -183,88 T | -91,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
983