Trang chủJTTRY • OTCMKTS
add
Japan Airport Terminal Unsponsored ADR Representing 0.5 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
14,88 $
Mức chênh lệch một ngày
15,00 $ - 15,00 $
Phạm vi một năm
13,74 $ - 18,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
424,18 T JPY
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,37 T | 16,75% |
Chi phí hoạt động | 37,11 T | 15,28% |
Thu nhập ròng | 8,71 T | 69,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,74 | 45,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,58 T | 2,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -223,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,91 T | 0,60% |
Tổng tài sản | 469,96 T | 2,07% |
Tổng nợ | 271,61 T | -7,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,71 T | 69,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 7, 1953
Trang web
Nhân viên
2.660