Trang chủJUBLINGREA • NSE
add
Jubilant Ingrevia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
682,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
690,00 ₹ - 806,00 ₹
Phạm vi một năm
502,80 ₹ - 885,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
125,13 T INR
Số lượng trung bình
485,11 N
Tỷ số P/E
49,55
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,51 T | -2,16% |
Chi phí hoạt động | 3,07 T | -63,26% |
Thu nhập ròng | 740,50 Tr | 153,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,04 | 158,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,64 | 150,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | 51,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 45,89% |
Tổng tài sản | 50,32 T | 6,34% |
Tổng nợ | 21,05 T | 5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 740,50 Tr | 153,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
2.283