Trang chủJUBLINGREA • NSE
add
Jubilant Ingrevia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
777,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
770,05 ₹ - 822,50 ₹
Phạm vi một năm
420,00 ₹ - 837,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
126,28 T INR
Số lượng trung bình
320,67 N
Tỷ số P/E
72,66
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,45 T | 2,48% |
Chi phí hoạt động | 3,26 T | 9,44% |
Thu nhập ròng | 590,00 Tr | 2,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,64 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,73 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | 6,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 626,20 Tr | 12,61% |
Tổng tài sản | 48,41 T | 8,30% |
Tổng nợ | 20,26 T | 14,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 590,00 Tr | 2,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
2.283