Trang chủJUGR • CVE
add
Juggernaut Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 357,69 N | -9,11% |
Thu nhập ròng | -303,58 N | 23,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -354,66 N | 9,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,71 N | -62,15% |
Tổng tài sản | 17,54 Tr | 32,85% |
Tổng nợ | 583,60 N | 95,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -303,58 N | 23,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 241,22 N | 165,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | -64,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,32 Tr | -23,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,76 N | -69,43% |
Dòng tiền tự do | -1,93 Tr | -62,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web