Trang chủJUGRF • OTCMKTS
add
Juggernaut Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,099 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
55,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 919,44 N | 43,92% |
Thu nhập ròng | -874,83 N | -41,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -915,28 N | -43,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 Tr | -6,84% |
Tổng tài sản | 16,82 Tr | -3,88% |
Tổng nợ | 805,86 N | 867,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -874,83 N | -41,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | -83,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -380,30 N | -80,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,73 Tr | 58,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,34 Tr | 50,06% |
Dòng tiền tự do | 19,01 N | 111,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web