Trang chủJUNIPER • NSE
add
Juniper Hotels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
361,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
352,65 ₹ - 367,65 ₹
Phạm vi một năm
306,00 ₹ - 538,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
74,55 T INR
Số lượng trung bình
160,16 N
Tỷ số P/E
186,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | 27,34% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 36,87% |
Thu nhập ròng | -278,24 Tr | -77,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,97 | -39,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 641,57 Tr | 11,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 239,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | 1.887,44% |
Tổng tài sản | 40,78 T | 6,26% |
Tổng nợ | 14,39 T | -51,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -278,24 Tr | -77,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.908