Trang chủJUNIPER • NSE
add
Juniper Hotels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
277,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
274,25 ₹ - 283,00 ₹
Phạm vi một năm
224,30 ₹ - 424,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
61,21 T INR
Số lượng trung bình
102,68 N
Tỷ số P/E
89,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | 10,54% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 0,82% |
Thu nhập ròng | 90,01 Tr | -22,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | -30,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 782,76 Tr | 32,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,04 Tr | -95,66% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,01 Tr | -22,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.908