Trang chủJUNIPER • NSE
add
Juniper Hotels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
321,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
308,05 ₹ - 316,45 ₹
Phạm vi một năm
224,30 ₹ - 492,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
70,20 T INR
Số lượng trung bình
133,12 N
Tỷ số P/E
98,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 T | 13,16% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 69,24% |
Thu nhập ròng | 549,53 Tr | 17,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,80 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 32,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,04 Tr | -95,69% |
Tổng tài sản | 43,97 T | 2,79% |
Tổng nợ | 16,70 T | 2,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 549,53 Tr | 17,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.908